×
Rating (8)
May 12, 2022 · Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản ; Believe (v), tin vào, tự tin vào ; Boss (n), sếp, cấp trên ; Candidate (n), ứng cử viên ; Career objective (n.p) ...
Easy-going: relaxed and happy to accept things without worrying or getting angry (thoải mái, vô tư) · I'm (easy-going). · I'm very trustworthy. · Organization (Tổ ...
Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh hay gặp trong buổi phỏng vấn. Applicant (noun) /ˈæplɪkənt/: Người ứng tuyển. Resume (noun) /ˈrezəmeɪ/: Sơ yếu lý lịch. ...
Rating (2)
Feb 6, 2023 · Từ vựng về thời gian làm việc · Align (v) sắp xếp · Ambitious (adj) người tham vọng · Proactive (adj) = self starter (n.p) người chủ động ...
Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông dụng · Amit: Hugo, What is your major? · Hugo: Designing · Amit: And what's your present job? · Hugo: ...
Jul 2, 2023 · 1. Những từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản ; Boss (n), ông chủ, /bɒs/ ; Supervisor (n), sếp, người giám sát, /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ ; Employer (n) ...
Mar 6, 2023 · Trong các buổi phỏng vấn IT, từ vựng IT luôn được sử dụng bởi sự đặc thù của nghề nghiệp. Để có thể trả lời được các câu hỏi trong buổi ...
Hi vọng bài viết về danh sách các từ vựng tiếng Anh phỏng vấn này sẽ giúp ích các bạn trong khi buổi phỏng vấn quyết định sắp bắt đầu.
Apr 21, 2022 · Bảng tóm tắt từ vựng và mẫu câu thông dụng ; Job Interview (Phỏng vấn xin việc) · To get/ receive the job offer (Phrase) ; Job Interview (Phỏng vấn ...